Có 2 kết quả:

人蛇集团 rén shé jí tuán ㄖㄣˊ ㄕㄜˊ ㄐㄧˊ ㄊㄨㄢˊ人蛇集團 rén shé jí tuán ㄖㄣˊ ㄕㄜˊ ㄐㄧˊ ㄊㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) human smuggling syndicate
(2) snakehead gang

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) human smuggling syndicate
(2) snakehead gang

Bình luận 0